Đọc nhanh: 独行 (độc hạnh). Ý nghĩa là: độc hành; một mình; đi một mình, làm một mình (làm theo chủ trương của chính mình), hành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt. Ví dụ : - 踽踽独行 đi lẻ loi một mình.. - 独断独行 độc đoán chuyên quyền
独行 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. độc hành; một mình; đi một mình
独自走路
- 踽踽独行
- đi lẻ loi một mình.
✪ 2. làm một mình (làm theo chủ trương của chính mình)
按自己的主张去做
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
✪ 3. hành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt
独特的行为、操守
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独行
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
- 踽踽独行
- đi lẻ loi một mình.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 我 喜欢 独自 去 旅行
- Tôi muốn đi du lịch một mình.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
行›