Đọc nhanh: 独家开设的子公司 (độc gia khai thiết đích tử công ti). Ý nghĩa là: Công ty độc quyền mở công ty con.
独家开设的子公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty độc quyền mở công ty con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独家开设的子公司
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 他 的 公司 刚刚 开业
- Công ty của anh ấy vừa mới thành lập.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
子›
家›
开›
独›
的›
设›