Đọc nhanh: 多次违约 (đa thứ vi ước). Ý nghĩa là: Vi phạm điều ước nhiều lần.
多次违约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi phạm điều ước nhiều lần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多次违约
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 多次 受到 厂里 的 奖励
- Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
- 他 帮 了 我 很 多次
- Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
次›
约›
违›