Đọc nhanh: 聊备一格 (liêu bị nhất các). Ý nghĩa là: cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có.
聊备一格 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có
姑且当作一种规格, 表示暂且用来充数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊备一格
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
备›
格›
聊›