假象牙 jiǎ xiàngyá
volume volume

Từ hán việt: 【giả tượng nha】

Đọc nhanh: 假象牙 (giả tượng nha). Ý nghĩa là: xen-lu-lô-ít (cách gọi cũ của celluloid, xylonite).

Ý Nghĩa của "假象牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

假象牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xen-lu-lô-ít (cách gọi cũ của celluloid, xylonite)

赛璐珞的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假象牙

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • volume volume

    - 炸弹 zhàdàn zài 象牙塔 xiàngyátǎ

    - Họ đang ở Tháp Ngà.

  • volume volume

    - 象牙塔 xiàngyátǎ shì 哪里 nǎlǐ

    - Tháp Ngà là gì?

  • volume volume

    - 镂空 lòukōng de 象牙 xiàngyá qiú

    - quả cầu ngà voi chạm rỗng.

  • volume volume

    - 真相 zhēnxiàng bèi 假象 jiǎxiàng 完全 wánquán 掩盖 yǎngài le

    - Sự thật hoàn toàn bị ảo giác che phủ.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 假象 jiǎxiàng suǒ 迷惑 míhuo

    - Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.

  • volume volume

    - 筷子 kuàizi 放在 fàngzài zuǐ zhōng 假装 jiǎzhuāng shì 长毛象 chángmáoxiàng

    - Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao