Đọc nhanh: 假象牙 (giả tượng nha). Ý nghĩa là: xen-lu-lô-ít (cách gọi cũ của celluloid, xylonite).
假象牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xen-lu-lô-ít (cách gọi cũ của celluloid, xylonite)
赛璐珞的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假象牙
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 真相 被 假象 完全 掩盖 了
- Sự thật hoàn toàn bị ảo giác che phủ.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
牙›
象›