Đọc nhanh: 象牙海岸 (tượng nha hải ngạn). Ý nghĩa là: Bờ biển Ngà; Ivory Coast.
✪ 1. Bờ biển Ngà; Ivory Coast
象牙海岸西非一国家,位于几内亚海湾沿岸前法国殖民地,1960年独立阿比让是当时的首都和最大的城市亚穆苏克罗于1983年被定为新首都人口16,962,491 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙海岸
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 他 要 坐 好久 的 飞机 去 海牙
- Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
海›
牙›
象›