Đọc nhanh: 狗嘴吐不出象牙 (cẩu chuỷ thổ bất xuất tượng nha). Ý nghĩa là: miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế.
狗嘴吐不出象牙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
比喻坏人嘴里说不出好话来也说狗嘴长不出象牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗嘴吐不出象牙
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
出›
吐›
嘴›
牙›
狗›
象›