Đọc nhanh: 特种胶水 (đặc chủng giao thuỷ). Ý nghĩa là: Keo nước đặc chủng.
特种胶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo nước đặc chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种胶水
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 这种 水果 松 的 味道 很 独特
- Hương vị của loại trái cây xay này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
特›
种›
胶›