Đọc nhanh: 特种邮票 (đặc chủng bưu phiếu). Ý nghĩa là: tem đặc biệt.
特种邮票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tem đặc biệt
邮政部门为了达到某种宣传目的而特别发行的邮票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种邮票
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 在 信上 贴 好 邮票
- Anh ta dán tem lên lá thư.
- 他 把 邮票 粘贴 在 信封 上
- Anh ấy dán con tem vào phong bì.
- 任何 信件 都 应该 贴 邮票
- Bất kỳ lá thư nào cũng phải được dán tem thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
票›
种›
邮›