Đọc nhanh: 特种涂料 (đặc chủng đồ liệu). Ý nghĩa là: Sơn đặc chủng.
特种涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn đặc chủng
特种涂料(tè zhǒng tú liào )是指与传统涂料有本质区别的新型涂料,特种涂料赋予物体以各种特异功能。不同的特种涂料,有着不同的特性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种涂料
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 夏天 冰镇 饮料 卖得 特别 好
- Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 这种 布料 的 筋 很 特别
- Sợi của loại vải này rất đặc biệt.
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
涂›
特›
种›