Đọc nhanh: 特种基金 (đặc chủng cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ đặc biệt.
特种基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ đặc biệt
(2) 劳保基金。指施工企业按照工程预算成本的一定比例向建设单位收取的用于职工劳动保险的资金来源。根据劳动保险条例的规定,劳保基金的使用范围一般包括离退休职工的离退休金和医药费、六个月以上的长期病假人员的工资及工资附加费,职工死亡丧葬补助费、抚恤费和有关劳动保护的各种费用支出等。特种基金的收取方式主要有两种:一是列入“工程价款结算帐单”随同工程价款一并收取,二是不列入“工程价款结算帐单”而单独向建设单位收取。施工企业收取的特种基金,应专户储存。要坚持专款专用,先取后用的原则,划清资金界限,并按照规定的范围支用。在施工企业会计中,特种基金的收取和支用应通过“特种基金”帐户进行核算。贷方登记按规定向建设单位收取的各项特种基金; 借方登记按规定用途支用的特种基金,期末余额为结存的特种基金。还应按特种基金的种类设置明细帐,进行明细核算。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
特›
种›
金›