Đọc nhanh: 特种空勤团 (đặc chủng không cần đoàn). Ý nghĩa là: Dịch vụ Hàng không Đặc biệt (SAS). Ví dụ : - 是英国特种空勤团的座右铭 Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
特种空勤团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ Hàng không Đặc biệt (SAS)
Special Air Service (SAS)
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种空勤团
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 天空 出现 了 一种 奇怪 的 现象
- Trên bầu trời xuất hiện một hiện tượng kỳ lạ.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
团›
特›
种›
空›