球状蛋白质 qiúzhuàng dànbáizhí
volume volume

Từ hán việt: 【cầu trạng đản bạch chất】

Đọc nhanh: 球状蛋白质 (cầu trạng đản bạch chất). Ý nghĩa là: protein hình cầu.

Ý Nghĩa của "球状蛋白质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球状蛋白质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. protein hình cầu

globular protein

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球状蛋白质

  • volume volume

    - 白血球 báixuèqiú 尿 niào

    - bạch cầu niệu

  • volume volume

    - de 白痴 báichī 症状 zhèngzhuàng 越来越 yuèláiyuè 明显 míngxiǎn

    - Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 富含 fùhán 蛋白质 dànbáizhì

    - Váng đậu giàu protein.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 食物 shíwù 摄取 shèqǔ 蛋白质 dànbáizhì

    - Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.

  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • volume volume

    - 蛋白质 dànbáizhì shì 重要 zhòngyào

    - Protein là chất quan trọng.

  • volume volume

    - 质量 zhìliàng 大于 dàyú 地球 dìqiú

    - Có khối lượng lớn hơn trái đất.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi zhōng 蛋白质 dànbáizhì de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Lượng protein trong sữa rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao