Đọc nhanh: 物料收支月报表 (vật liệu thu chi nguyệt báo biểu). Ý nghĩa là: Báo biểu tháng.
物料收支月报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo biểu tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料收支月报表
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 购物 一律 要 付现 , 不 收支 票
- Mua hàng hoá đều phải trả tiền mặt, không nhận chi phiếu.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
支›
收›
料›
月›
物›
表›