Đọc nhanh: 欠料表 (khiếm liệu biểu). Ý nghĩa là: Báo biểu thiếu liệu.
欠料表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo biểu thiếu liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠料表
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
欠›
表›