Đọc nhanh: 物料管制周表 (vật liệu quản chế chu biểu). Ý nghĩa là: Bảng quản lý vật liệu hàng tuần.
物料管制周表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng quản lý vật liệu hàng tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料管制周表
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
周›
料›
物›
管›
表›