Đọc nhanh: 爱意 (ái ý). Ý nghĩa là: yêu quý. Ví dụ : - 你们想表达爱意 Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
爱意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu quý
love
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱意
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 她 一心一意 地爱 他
- Cô ấy một lòng một dạ yêu anh ta.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
爱›