Đọc nhanh: 爱滋 (ái tư). Ý nghĩa là: AIDS (từ mượn), xem thêm 愛滋病 | 爱滋病.
爱滋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. AIDS (từ mượn)
AIDS (loanword)
✪ 2. xem thêm 愛滋病 | 爱滋病
see also 愛滋病|爱滋病 [ài zī bìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱滋
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 我们 都 尝过 爱 的 滋味
- Tất cả chúng ta đều đã nếm trải hương vị của tình yêu.
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滋›
爱›