爱滋 ài zī
volume volume

Từ hán việt: 【ái tư】

Đọc nhanh: 爱滋 (ái tư). Ý nghĩa là: AIDS (từ mượn), xem thêm 愛滋病 | 爱滋病.

Ý Nghĩa của "爱滋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱滋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. AIDS (từ mượn)

AIDS (loanword)

✪ 2. xem thêm 愛滋病 | 爱滋病

see also 愛滋病|爱滋病 [ài zī bìng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱滋

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - 爱情 àiqíng de 滋味 zīwèi ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 尝过 chángguò ài de 滋味 zīwèi

    - Tất cả chúng ta đều đã nếm trải hương vị của tình yêu.

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng 爱过 àiguò de rén 可能 kěnéng 没尝过 méichángguò 吃醋 chīcù de 滋味 zīwèi

    - Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao