Đọc nhanh: 照明设备用镇流器 (chiếu minh thiết bị dụng trấn lưu khí). Ý nghĩa là: Chấn lưu đèn.
照明设备用镇流器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chấn lưu đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明设备用镇流器
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
备›
明›
流›
照›
用›
设›
镇›