Đọc nhanh: 照明设备和装置 (chiếu minh thiết bị hoà trang trí). Ý nghĩa là: Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng.
照明设备和装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明设备和装置
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
备›
明›
照›
置›
装›
设›