Đọc nhanh: 限幅器 (hạn bức khí). Ý nghĩa là: Bộ hạn chế (điện).
限幅器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ hạn chế (điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限幅器
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 容器 的 量 有限
- Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 每个 人 的 器量 有 限制
- Sức chịu đựng của mỗi người có giới hạn.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
幅›
限›