Đọc nhanh: 热敷胶粘纤维布 (nhiệt phu giao niêm tiêm duy bố). Ý nghĩa là: Vải dính có thể dán bằng nhiệt.
热敷胶粘纤维布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải dính có thể dán bằng nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热敷胶粘纤维布
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 她 见 了 这些 花布 怪 眼热 的
- Cô ấy nhìn thấy vải hoa này cảm thấy thích vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
敷›
热›
粘›
纤›
维›
胶›