Đọc nhanh: 热带丛林 (nhiệt đới tùng lâm). Ý nghĩa là: Rừng rậm nhiệt đới.
热带丛林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rừng rậm nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带丛林
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
带›
林›
热›