Đọc nhanh: 副热带 (phó nhiệt đới). Ý nghĩa là: á nhiệt đới.
副热带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. á nhiệt đới
亚热带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副热带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
带›
热›