Đọc nhanh: 亚热带 (á nhiệt đới). Ý nghĩa là: á nhiệt đới.
亚热带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. á nhiệt đới
从气候上划分的地理区域,是热带和温带间的过渡地带,与热带相比,有显著的季节变化,气温比温带高,植物在冬季仍能缓慢生长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚热带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
带›
热›