Đọc nhanh: 亚热带水果 (á nhiệt đới thuỷ quả). Ý nghĩa là: Hoa quả vùng Á nhiệt đới.
亚热带水果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa quả vùng Á nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚热带水果
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 她 带 了 水果 做 野餐
- Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
- 他 在 挑 水果
- Anh ấy đang chọn hoa quả.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
带›
果›
水›
热›