Đọc nhanh: 热带鱼 (nhiệt đới ngư). Ý nghĩa là: cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới.
热带鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới
产于热带或亚热带海水中的鱼类,一般指其中可供观赏的鱼这些鱼身体小,形状奇异,颜色美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带鱼
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
热›
鱼›