Đọc nhanh: 热熔胶 (nhiệt dung giao). Ý nghĩa là: keo nhiệt; keo nến.
热熔胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo nhiệt; keo nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热熔胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
熔›
胶›