Đọc nhanh: 热水机 (nhiệt thuỷ cơ). Ý nghĩa là: bình nóng lạnh.
热水机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình nóng lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热水机
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 大热天 的 , 别忘了 多喝水
- Ngày nóng bức, đừng quên uống nhiều nước.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
水›
热›