灵秀 língxiù
volume volume

Từ hán việt: 【linh tú】

Đọc nhanh: 灵秀 (linh tú). Ý nghĩa là: thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo. Ví dụ : - 聪慧灵秀。 thông minh, xinh đẹp, khéo léo.. - 模样灵秀的姑娘。 bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.

Ý Nghĩa của "灵秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo

灵巧秀丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聪慧 cōnghuì 灵秀 língxiù

    - thông minh, xinh đẹp, khéo léo.

  • volume volume

    - 模样 múyàng 灵秀 língxiù de 姑娘 gūniang

    - bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵秀

  • volume volume

    - rén nǎi 万物之灵 wànwùzhīlíng

    - Con người là linh hồn của vạn vật.

  • volume volume

    - 聪慧 cōnghuì 灵秀 língxiù

    - thông minh, xinh đẹp, khéo léo.

  • volume volume

    - 模样 múyàng 灵秀 língxiù de 姑娘 gūniang

    - bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen yào wèi 逝者 shìzhě 移灵 yílíng

    - Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.

  • volume volume

    - 产生 chǎnshēng chū 创作 chuàngzuò de 灵感 línggǎn

    - Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao