Đọc nhanh: 清丽 (thanh lệ). Ý nghĩa là: thanh lệ; tươi đẹp.
清丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lệ; tươi đẹp
清新优美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清丽
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 小清 和丽丽 一起 做 功课
- Tiểu Thanh và Lệ Lệ cùng nhau làm bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
清›