Đọc nhanh: 碧澄 (bích trừng). Ý nghĩa là: trong xanh. Ví dụ : - 河水清湛碧澄。 nước sông trong xanh
碧澄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong xanh
(水、天空) 碧蓝而明净又"碧澄澄"
- 河水 清湛 碧澄
- nước sông trong xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧澄
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 河水 清湛 碧澄
- nước sông trong xanh
- 杏花 和 碧桃 都 已经 开过 了
- hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澄›
碧›