Đọc nhanh: 澄浆泥 (trừng tương nê). Ý nghĩa là: bùn lắng; bùn lọc.
澄浆泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lắng; bùn lọc
过滤后除去了杂质的极细腻的泥,特指制细陶瓷等用的泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄浆泥
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 妈妈 让 我 把 米浆 澄一澄
- Mẹ bảo tôi đem nước bột gạo để lắng xuống.
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
- 他 每天 早上 喝 豆浆
- Mỗi sáng anh ấy uống sữa đậu nành.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
浆›
澄›