滥觞 lànshāng
volume volume

Từ hán việt: 【lạm thương】

Đọc nhanh: 滥觞 (lạm thương). Ý nghĩa là: ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên.

Ý Nghĩa của "滥觞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滥觞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên

江河发源的地方,水少只能浮起酒杯今指事物的起源

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滥觞

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 泛滥 fànlàn 溢过 yìguò 堤岸 dīàn le

    - Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).

  • volume volume

    - 陈词滥调 chéncílàndiào

    - luận điệu cũ rích

  • volume volume

    - 滥用职权 lànyòngzhíquán

    - lạm dụng chức quyền.

  • volume volume

    - 滥竽充数 lànyúchōngshù

    - trà trộn vào cho đủ số.

  • volume volume

    - 海平面 hǎipíngmiàn 上升 shàngshēng 洪水泛滥 hóngshuǐfànlàn

    - Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.

  • volume volume

    - 滥伐 lànfá 森林 sēnlín 破坏 pòhuài le 地面 dìmiàn 被覆 bèifù

    - chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.

  • volume volume

    - 滥用 lànyòng 新名词 xīnmíngcí

    - lạm dụng danh từ mới.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 解冻 jiědòng 引起 yǐnqǐ le 洪水泛滥 hóngshuǐfànlàn

    - Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Cãm , Lãm , Lạm
    • Nét bút:丶丶一丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELIT (水中戈廿)
    • Bảng mã:U+6EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Giác 角 (+5 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương , Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフノフ一一丨ノ一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBONH (弓月人弓竹)
    • Bảng mã:U+89DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp