Đọc nhanh: 滥觞 (lạm thương). Ý nghĩa là: ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên.
滥觞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên
江河发源的地方,水少只能浮起酒杯今指事物的起源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滥觞
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 陈词滥调
- luận điệu cũ rích
- 滥用职权
- lạm dụng chức quyền.
- 滥竽充数
- trà trộn vào cho đủ số.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 滥伐 森林 , 破坏 了 地面 被覆
- chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
- 滥用 新名词
- lạm dụng danh từ mới.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滥›
觞›