Đọc nhanh: 满意了吗 (mãn ý liễu mạ). Ý nghĩa là: Vừa lòng bạn chưa.
满意了吗 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vừa lòng bạn chưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满意了吗
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 你 对 他 的 成绩单 满意 吗 ?
- Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?
- 你 看见 了 定准 满意
- anh nhìn thấy nhất định sẽ hài lòng.
- 他 的 眼神 充满 了 凉意
- Ánh mắt anh ấy đầy sự buồn bã.
- 她 的 笑容 充满 了 古意
- Nụ cười của cô ấy đầy ắp sự chân thành.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
- 你 看过 这个 设计 了 吗 , 满意 了 吗 ?
- Bạn đã xem thiết kế này chưa, có hài lòng không?
- 这个 方案 , 你 满意 了 吗 ?
- Bạn có hài lòng với kế hoạch này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
吗›
意›
满›