Đọc nhanh: 一点没错 (nhất điểm một thác). Ý nghĩa là: Chuẩn khoing cần chỉnh.
一点没错 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuẩn khoing cần chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一点没错
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 你 有 一个 错误 的 观点
- Bạn có một quan điểm sai lầm.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
- 你 让 我 去 吧 , 远 一点 也 没关系
- Em để anh đi đi, xa một chút cũng không sao.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
- 你 的 意见 一点 没错
- Ý kiến của bạn hoàn toàn đúng!
- 他 说 的 每句话 一点 没错
- Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
没›
点›
错›