满意了吗? Mǎnyìle ma?
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 满意了吗? Ý nghĩa là: Hài lòng chưa? (Hỏi xem người khác có cảm thấy thoả mãn về điều gì đó không). Ví dụ : - 你看过这个设计了吗满意了吗? Bạn đã xem thiết kế này chưa, có hài lòng không?. - 这个方案你满意了吗? Bạn có hài lòng với kế hoạch này không?

Ý Nghĩa của "满意了吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满意了吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hài lòng chưa? (Hỏi xem người khác có cảm thấy thoả mãn về điều gì đó không)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看过 kànguò 这个 zhègè 设计 shèjì le ma 满意 mǎnyì le ma

    - Bạn đã xem thiết kế này chưa, có hài lòng không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方案 fāngàn 满意 mǎnyì le ma

    - Bạn có hài lòng với kế hoạch này không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满意了吗?

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì 划算 huásuàn le ma

    - Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?

  • volume volume

    - 满意 mǎnyì de 东西 dōngxī 退得 tuìdé le ma

    - Hàng không vừa ý có thể trả lại không?

  • volume volume

    - zhè 意味着 yìwèizhe 参与 cānyù le 祭祀 jìsì ma

    - Điều này có nghĩa là bạn đang tham gia lễ bái?

  • volume volume

    - duì de 成绩单 chéngjìdān 满意 mǎnyì ma

    - Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen de 服务满意 fúwùmǎnyì ma

    - Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?

  • volume volume

    - tīng le 姑母 gūmǔ 的话 dehuà hěn 满意 mǎnyì jiù dǐng le 几句 jǐjù

    - anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.

  • - 看过 kànguò 这个 zhègè 设计 shèjì le ma 满意 mǎnyì le ma

    - Bạn đã xem thiết kế này chưa, có hài lòng không?

  • - 这个 zhègè 方案 fāngàn 满意 mǎnyì le ma

    - Bạn có hài lòng với kế hoạch này không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao