溜达 liūda
volume volume

Từ hán việt: 【lựu đạt】

Đọc nhanh: 溜达 (lựu đạt). Ý nghĩa là: tản bộ; dạo bộ; đi dạo; đi bách bộ. Ví dụ : - 早晨我去湖边溜达。 Buổi sáng tôi đi dạo bên hồ.. - 他们边溜达边聊天。 Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.. - 我们去公园溜达一下吧。 Chúng ta đi dạo công viên một chút nhé.

Ý Nghĩa của "溜达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

溜达 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tản bộ; dạo bộ; đi dạo; đi bách bộ

散步,随便走走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 湖边 húbiān 溜达 liūdá

    - Buổi sáng tôi đi dạo bên hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 溜达 liūdá 一下 yīxià ba

    - Chúng ta đi dạo công viên một chút nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 溜达

✪ 1. (一)边 + 溜达 (+ 一)边 + Động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.

  • volume

    - 我们 wǒmen 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜达

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 湖边 húbiān 溜达 liūdá

    - Buổi sáng tôi đi dạo bên hồ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 溜达 liūdá 一下 yīxià ba

    - Chúng ta đi dạo công viên một chút nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao