溜号 liūhào
volume volume

Từ hán việt: 【lựu hiệu】

Đọc nhanh: 溜号 (lựu hiệu). Ý nghĩa là: chuồn mất; lặn mất; chuồn. Ví dụ : - 会没散他就溜号了。 cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.. - 人在课堂上思想却溜号了。 người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

Ý Nghĩa của "溜号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溜号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuồn mất; lặn mất; chuồn

溜走

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì 没散 méisàn jiù 溜号 liūhào le

    - cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜号

  • volume volume

    - 举火 jǔhuǒ wèi hào

    - đốt lửa làm hiệu.

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 高频 gāopín 信号 xìnhào 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì xiě 名字 míngzi 学号 xuéhào

    - Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.

  • volume volume

    - huì 没散 méisàn jiù 溜号 liūhào le

    - cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao