Đọc nhanh: 溜达鸡 (lựu đạt kê). Ý nghĩa là: gà thả vườn.
溜达鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà thả vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜达鸡
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 早晨 我 去 湖边 溜达
- Buổi sáng tôi đi dạo bên hồ.
- 我们 去 公园 溜达 一下 吧
- Chúng ta đi dạo công viên một chút nhé.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
达›
鸡›