Đọc nhanh: 转悠 (chuyển du). Ý nghĩa là: chuyển động, đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ; loanh quanh. Ví dụ : - 眼珠子直转悠。 hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.. - 星期天我上街转悠了一下。 chủ nhật tôi thường đi dạo.
转悠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động
转动
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
✪ 2. đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ; loanh quanh
漫步;无目的地闲逛
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转悠
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
转›