Đọc nhanh: 巡弋 (tuần dặc). Ý nghĩa là: tuần tra (trên biển).
巡弋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần tra (trên biển)
(军舰) 在海上巡逻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡弋
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 巡回演出
- biểu diễn lưu động
- 她 弋取 了 宝贵 的 经验
- Cô ấy có được rất nhiều kinh nghiệm quý báu.
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 巡回医疗
- chữa bệnh lưu động
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
弋›