春游 chūnyóu
volume volume

Từ hán việt: 【xuân du】

Đọc nhanh: 春游 (xuân du). Ý nghĩa là: chơi xuân, đi kinh lý vào mùa xuân của vua chúa.

Ý Nghĩa của "春游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

春游 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chơi xuân

春天到郊外游玩

✪ 2. đi kinh lý vào mùa xuân của vua chúa

指帝王春天出巡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春游

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

  • volume volume

    - 万象 wànxiàng 回春 huíchūn

    - mọi vật hồi xuân.

  • volume volume

    - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié 黄金周 huángjīnzhōu 迎来 yínglái 旅游 lǚyóu 高潮 gāocháo

    - Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.

  • volume volume

    - 春秋 chūnqiū jiā 每作 měizuò 郊游 jiāoyóu

    - Vào các ngày hội mùa thu, mùa xuân hàng năm thường ra ngoại ô chơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 预定 yùdìng zài 春节 chūnjié 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch vào dịp Tết.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao