Đọc nhanh: 游艺会 (du nghệ hội). Ý nghĩa là: buổi liên hoan văn nghệ; cuộc liên hoan; buổi liên hoan; cuộc vui văn nghệ.
游艺会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi liên hoan văn nghệ; cuộc liên hoan; buổi liên hoan; cuộc vui văn nghệ
以文艺表演、游戏等为内容的集会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺会
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
游›
艺›