逡巡 qūnxún
volume volume

Từ hán việt: 【thuân tuần】

Đọc nhanh: 逡巡 (thuân tuần). Ý nghĩa là: băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần.

Ý Nghĩa của "逡巡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逡巡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần

有所顾虑而徘徊或不敢前进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逡巡

  • volume volume

    - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • volume volume

    - 巡幸 xúnxìng 江南 jiāngnán

    - tuần du Giang Nam

  • volume volume

    - 巡营 xúnyíng 瞭哨 liàoshào

    - tuần tra canh gác doanh trại.

  • volume volume

    - 巡道 xúndào gōng 护路 hùlù yuán 受雇 shòugù 保养 bǎoyǎng huò 巡查 xúnchá 铁道 tiědào de 工人 gōngrén

    - Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường

  • volume volume

    - 巡洋舰 xúnyángjiàn

    - tàu tuần dương.

  • volume volume

    - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • volume volume

    - ràng 巡逻车 xúnluóchē dīng zhe diǎn

    - Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.

  • volume volume

    - 巡回医疗 xúnhuíyīliáo

    - chữa bệnh lưu động

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Qūn , Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thuân
    • Nét bút:フ丶ノ丶ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YICE (卜戈金水)
    • Bảng mã:U+9021
    • Tần suất sử dụng:Thấp