Đọc nhanh: 逡巡 (thuân tuần). Ý nghĩa là: băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần.
逡巡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần
有所顾虑而徘徊或不敢前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逡巡
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 巡营 瞭哨
- tuần tra canh gác doanh trại.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 巡洋舰
- tàu tuần dương.
- 巡逻
- đi tuần.
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 巡回医疗
- chữa bệnh lưu động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
逡›