Đọc nhanh: 游星 (du tinh). Ý nghĩa là: cũng được viết 行星, hành tinh.
游星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 行星
also written 行星 [xíng xīng]
✪ 2. hành tinh
planet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游星
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 经过 两个 星期 的 练习 , 我 学会 了 游泳
- Trải qua hai tuần luyện tập, tôi đã biết bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
游›