游手 yóu shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【du thủ】

Đọc nhanh: 游手 (du thủ). Ý nghĩa là: nhàn rỗi. Ví dụ : - 去旅游前我会准备旅游手册。 Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

Ý Nghĩa của "游手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游手 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn rỗi

to be idle

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游手

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • volume volume

    - 携手 xiéshǒu 同游 tóngyóu

    - dắt tay nhau đi chơi.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 好手 hǎoshǒu

    - tay bơi xuất sắc.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 学生 xuésheng 沉迷于 chénmíyú wán 手机游戏 shǒujīyóuxì

    - Một số học sinh say mê chơi game di động.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 成天 chéngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián jiù 永远 yǒngyuǎn 成不了 chéngbùliǎo hǎo 学生 xuésheng

    - Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shǎ 孩子 háizi 从来不 cóngláibù 做事 zuòshì 只是 zhǐshì 整天 zhěngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián

    - Đứa trẻ ngốc đó chẳng bao giờ làm việc, chỉ cả ngày lười biếng và không làm gì cả.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 旅游 lǚyóu 老手 lǎoshǒu

    - Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao