Đọc nhanh: 温室废气储存 (ôn thất phế khí trừ tồn). Ý nghĩa là: cô lập khí nhà kính.
温室废气储存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô lập khí nhà kính
greenhouse gas sequestration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室废气储存
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
存›
室›
废›
气›
温›