Đọc nhanh: 热核聚变反应 (nhiệt hạch tụ biến phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng nhiệt hạch.
热核聚变反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng nhiệt hạch
thermonuclear fusion reaction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热核聚变反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 热核反应
- phản ứng nhiệt hạch
- 变态反应
- dị ứng
- 临机 应变
- tuỳ cơ ứng biến.
- 他 反应迟钝
- Anh ấy phản ứng chậm chạp.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
变›
应›
核›
热›
聚›