Đọc nhanh: 废气 (phế khí). Ý nghĩa là: khí thải; hơi thải. Ví dụ : - 汽车放出的废气在污染我们城市的空气。 Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.. - 废气已过视为城市空气污染的原因。 Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
废气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí thải; hơi thải
工业生产或动力机械运转中所产生的对本生产过程没有用的气体
- 汽车 放出 的 废气 在 污染 我们 城市 的 空气
- Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废气
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 汽车 放出 的 废气 在 污染 我们 城市 的 空气
- Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
气›